|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到9个相关供应商
出口总数量:1134 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73083090 | 交易描述:Bộ cửa tầng thang máy,chất liệu inox, model: NV31-004, rộng 750mm, cao 2100mm, hãng: SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-04-19 更多 >
出口总数量:187 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84313120 | 交易描述:Bộ cửa cabin thang máy, rộng 700mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ. Mã hàng: 96J25. Hãng sản xuất: Suzhou Nova Imp.& Exp. Co., Ltd. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-05-30 更多 >
出口总数量:33 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73083090 | 交易描述: Cử.a tầng thang máy , mã hàng NV31-004 2CO, kích thước rộng 700mm, cao 2100mm, Chất liệu inox . hãng SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO., LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2023-01-17 更多 >
出口总数量:30 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85044090 | 交易描述:Inverter, product code VVVF, capacity 7.5kW, brand SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%
数据已更新到:2023-12-11 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76169990 | 交易描述:tấm nhôm đã phun màu làm mẫu so sánh màu, nhà cung cấp Suzhou Nova IMP. & EXP. Co., Ltd, , kt:7*10cm, mới 100%, sử dụng cá nhân
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84313120 | 交易描述:Máy kéo chuyên dùng cho thang máy, loại máy dẫn động,model: NV41F-180C.Điện áp 380V,tải trọng 450kg, tốc độ 1m/s, NSX: SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-10-12 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73181510 | 交易描述:Bu lông, phụ kiện cho cửa thang máy, Loại M5, chất liệu: thép. Hãng: SUZHOU NOVA IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-04-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84313100 | 交易描述:PARTS FOR PASSENGER OR FREIGHT ELEVATORS OTHER THAN CONTINUO BOTONERAS SUZHOU NOVA IMP & EXP CO LTD-F
数据已更新到:2022-08-10 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84313990 | 交易描述:Bảng gọi tầng thang máy bằng thép có màn hình hiển thị tầng, NCC: SUZHOU NOVA IMP & EXP CO.,LTD, model: BX182-T dùng cho thang máy dân dụng, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-04-18 更多 >
9 条数据